--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hở cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hở cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hở cơ
+
Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở cơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hở cơ"
:
hà cố
hạ chí
hạ cố
hạ cờ
hải cẩu
hào chỉ
hay chữ
hề chi
hiếu chủ
hoa cà
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
hở cơ
:
Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot
+
embossment-map
:
bản đồ nổi
+
launch
:
xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
+
ciudad trujillo
:
thành phố Santo Domingo. là thành phố có cư dân Châu Âu lâu đời nhất ở Mỹ, có nhà thờ, bệnh viện và tu viện cổ nhất phía tây bán cầu.
+
compulsion
:
sự ép buộc, sự cưỡng báchunder (upon) compulsion vì ép buộc, do cưỡng bách